Có 2 kết quả:
怪誕不經 guài dàn bù jīng ㄍㄨㄞˋ ㄉㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ • 怪诞不经 guài dàn bù jīng ㄍㄨㄞˋ ㄉㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ
guài dàn bù jīng ㄍㄨㄞˋ ㄉㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uncanny
(2) unbelievable
(3) ridiculous
(4) outrageous
(2) unbelievable
(3) ridiculous
(4) outrageous
Bình luận 0
guài dàn bù jīng ㄍㄨㄞˋ ㄉㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uncanny
(2) unbelievable
(3) ridiculous
(4) outrageous
(2) unbelievable
(3) ridiculous
(4) outrageous
Bình luận 0