Có 2 kết quả:

怪誕不經 guài dàn bù jīng ㄍㄨㄞˋ ㄉㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ怪诞不经 guài dàn bù jīng ㄍㄨㄞˋ ㄉㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) uncanny
(2) unbelievable
(3) ridiculous
(4) outrageous

Từ điển Trung-Anh

(1) uncanny
(2) unbelievable
(3) ridiculous
(4) outrageous